Có 2 kết quả:
思想库 sī xiǎng kù ㄙ ㄒㄧㄤˇ ㄎㄨˋ • 思想庫 sī xiǎng kù ㄙ ㄒㄧㄤˇ ㄎㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
think tank (committee set up to study a problem)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
think tank (committee set up to study a problem)
Bình luận 0